WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
HOA BABY
🌟
HOA BABY
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
안개꽃
Danh từ
1
여러 갈래의 잔가지 끝에 무리를 지어 작고 하얗게 피는 꽃.
1
HOA BABY
: Hoa nhỏ màu trắng nở thành chùm ở đầu ngọn của những nhánh nhỏ.